Các từ liên quan tới IBM産業スパイ事件
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業スパイ さんぎょうスパイ
gián điệp công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
農事産業 のうじさんぎょう
kinh doanh nông nghiệp
軍事産業 ぐんじさんぎょう
công nghiệp quân sự
事件 じけん
đương sự