非接触ICカード
ひせっしょくICカード
Hẻ thông minh không tiếp xúc
Thẻ thông minh không tiếp xúc
非接触ICカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非接触ICカード
ICカード ICカード
Thẻ IC (IC Card)
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
非接触体温計 ひせっしょくたいおんけい
Máy bắn đo nhiệt độ
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
Đo nhiệt độ không tiếp xúc.
非接触式体温計 ひせっしょくしきたいおんけい
nhiệt kế không tiếp xúc. (loại nhiệt kế đo nhiệt độ cơ thể bằng cách sử dụng tia hồng ngoại)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet