Các từ liên quan tới ICD-10 第11章:消化器系の疾患
消化器疾患 しょうかきしっかん
bệnh lý hệ tiêu hóa
消化管疾患 しょうかかんしっかん
bệnh đường tiêu hóa
消化器系 しょうかきけい
hệ thống tiêu hóa
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
消化器系瘻 しょうかきけいろう
rò tiêu hóa
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
涙器疾患 なみだきしっかん
bệnh tuyến lệ
消化系 しょうかけい
hệ tiêu hóa