Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới IMGアカデミー
アカデミー アキャデミィ アカデミー
hàn lâm
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ポリスアカデミー ポリス・アカデミー
police academy
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
科学アカデミー かがくあかでみー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.