Các từ liên quan tới IPad Pro (第6世代)
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
iPadフィルム iPadフィルム
Màng ipad
iPadケース iPadケース
"ốp ipad"
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.