Các từ liên quan tới ISMレースウェイ
thanh rau
レースウェイ用 レースウェイようウェーよう
dành cho kênh cáp
レースウェイ本体 レースウェイほんたいウェーほんたい
kênh cáp
レースウェイ用金具 レースウェイようきんぐウェーようきんぐ
phụ kiện kim loại dành cho kênh cáp
レースウェイ用部材 レースウェイようぶざいウェーようぶざい
phụ kiện dành cho kênh cáp
ISM製造業景気指数 ISMせーぞーぎょーけーきしすー
chỉ số ism
ISM製造業景況指数 ISMせーぞーぎょーけーきょーしすー
Chỉ Số Sản Xuất PMI (Quản Lý Sức Mua) từ Viện Quản Lý Nguồn Cung (ISM – Institute for Supply Management Index) trên báo Report on Business