ISM製造業景気指数
ISMせーぞーぎょーけーきしすー
Chỉ số ism
Chỉ số sản xuất ism\
Báo cáo sản xuất kinh doanh ism (của mỹ) (hỉ số kinh tế hàng đầu trong ngành sản xuất do viện quản lý cung ứng phát hành, thực hiện bằng khảo sát bảng hỏi)
ISM製造業景気指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ISM製造業景気指数
ISM製造業景況指数 ISMせーぞーぎょーけーきょーしすー
Chỉ Số Sản Xuất PMI (Quản Lý Sức Mua) từ Viện Quản Lý Nguồn Cung (ISM – Institute for Supply Management Index) trên báo Report on Business
景気指数 けいきしすう
chỉ số tình hình kinh tế
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
製造業 せいぞうぎょう
sản xuất công nghiệp
景気動向指数 けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)
OECD景気先行指数 OECDけーきせんこーしすー
Chỉ Số Chỉ Báo Tổng Hợp Hàng Đầu
非製造業 ひせいぞうぎょう
công nghiệp sản xuất, khu vực sản xuất