Kết quả tra cứu ISM製造業景況指数
Các từ liên quan tới ISM製造業景況指数
ISM製造業景況指数
ISMせーぞーぎょーけーきょーしすー
◆ Chỉ Số Sản Xuất PMI (Quản Lý Sức Mua) từ Viện Quản Lý Nguồn Cung (ISM – Institute for Supply Management Index) trên báo Report on Business
◆ Báo cáo sản xuất kinh doanh ism (của mỹ)
Đăng nhập để xem giải thích