Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
夜更け よふけ
đêm khuya.
植民地 しょくみんち
thuộc địa
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
夜が更ける よるがふける
Trở nên đêm ( tối )
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa