Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Inゼリー
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
コーヒーゼリー コーヒー・ゼリー
cà phê thạch
フルーツゼリー フルーツ・ゼリー
fruit jelly, fruit jello
服薬ゼリー ふくやくゼリー
kẹo dẻo hỗ trợ uống thuốc (dạng kẹo dẻo có chứa các thành phần giúp người dùng dễ dàng nuốt viên thuốc hơn)
潤滑ゼリー じゅんかつゼリー
gel bôi trơn
蒟蒻ゼリー こんにゃくゼリー
thạch trái cây
In Situ PCR法 In Situ PCRほー
Primed In Situ Labeling