Các từ liên quan tới Jリーグ選手OB会
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
プロテニス選手会 ぷろてにすせんしゅかい
Hiệp hội Quần vợt nhà nghề.
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
hội; liên đoàn; liên minh.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
抽選会 ちゅうせんかい
buổi rút thăm trúng thưởng