Các từ liên quan tới JABBA DA FOOTBALL CLUB
B to C ビートゥーシー
doanh nghiệp với khách hàng
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
A = BならばA + C = B + C A = BならばA + C B
Nếu A = B thì A + C = B + C
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
ダカーポ ダ・カーポ
(ký hiệu) dc: trở về từ đầu
ダ行 ダぎょう ダゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong dzu
ヴィオラダガンバ ビオラダガンバ ヴィオラ・ダ・ガンバ ビオラ・ダ・ガンバ
một loại nhạc cụ có dây, khi sử dụng được kẹp giữa hai chân, còn gọi là viol
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn