Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JALですかい
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
でかい顔をする でかいかおをする
trở nên kiểu căng, cao ngạo, dương dương tự đắc