Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JALですかい
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
泥酔する でいすい でいすいする
đắm say.
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
いいです いいです
Được đấy nhỉ/ Hay quá
為出かす しでかす
làm những việc mà không nghĩ tới