Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JBA下谷賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ズボンした ズボン下
quần đùi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
賞 しょう
giải thưởng; giải
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi