Các từ liên quan tới JF日本語教育スタンダード
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
日本語教本 にほんごきょうほん
sách giáo khoa tiếng Nhật
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.