Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JFEミネラル
chất khoáng
ミネラルウォーター ミネラルウォータ ミネラルウォタ ミネラルウオーター ミネラル・ウォーター ミネラル・ウォータ ミネラル・ウォタ ミネラル・ウオーター
nước khoáng.
ミネラルコルチコイド ミネラル・コルチコイド
mineral corticoid
アクアミネラル アクア・ミネラル
nước khoáng
骨ミネラル除去法 こつミネラルじょきょほー
kỹ thuật khử khoáng hóa xương
慢性腎臓病に伴う骨ミネラル代謝異常 まんせーじんぞーびょーにともなうこつミネラルたいしゃいじょー
rối loạn chuyển hóa xương, khoáng chất do bệnh thận mãn tính