Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JFN衛星放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
放送衛星 ほうそうえいせい
Vệ tinh Phát thanh.
衛星放送 えいせいほうそう
vệ tinh truyền bá
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
デジタル衛星放送 デジタルえいせいほうそう
hệ thống vệ tinh số (dss)
デジタル放送衛星 でじたるほうそうえいせい
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số.
衛星テレビ放送 えいせいテレビほうそう
truyền hình vệ tinh
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.