Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JJ・フィールド
sàn; sân đấu (thể thao)
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
ヌルフィールド ヌル・フィールド
trường rỗng
フィールドアップグレード フィールド・アップグレード
nâng cấp trường
ポインターフィールド ポインター・フィールド
trường con trỏ
パラメタフィールド パラメタ・フィールド
trường tham số
キーフィールド キー・フィールド
trường khóa
フィールドマップ フィールド・マップ
field map