Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JJ・フィールド
TOSフィールド TOSフィールド
kiểu dịch vụ (ip)
sàn; sân đấu (thể thao)
フィールド試験 フィールドしけん
sự thí nghiệm tại chỗ
動作フィールド どうさフィールド
trường hoạt động
ポインターフィールド ポインター・フィールド
trường con trỏ
アスレチックフィールド アスレチック・フィールド
athletic field
ヌルフィールド ヌル・フィールド
trường rỗng
フィールドアップグレード フィールド・アップグレード
nâng cấp trường