Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同募金 きょうどうぼきん
quỹ cứu tế địa phương
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
共同基金 きょうどうききん
quỹ cứu tế.
募金 ぼきん
sự quyên tiền
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới