Các từ liên quan tới JR貨物のコンテナ形式
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
加圧式コンテナ かあつしきコンテナ
bình chứa tăng áp (loại bình chứa sơn được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng khí nén để tăng áp suất của sơn và đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
圧送式コンテナ あっそうしきコンテナ
bình chứa áp lực (loại bình chứa sơn được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất cao để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
吸上式コンテナ きゅうじょうしきコンテナ
hộp chứa kiểu hút (loại hộp chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng áp suất thấp hoặc HVLP (High Volume Low Pressure) để hút sơn từ hộp chứa và phun ra ngoài)
重力式コンテナ じゅうりょくしきコンテナ
bình chứa trọng lực (loại bình chứa được sử dụng cho các thiết bị phun sơn sử dụng lực hấp dẫn để đẩy sơn từ bình chứa ra ngoài)
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng