Các từ liên quan tới JR貨物UT20A形コンテナ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
コンテナ コンテナー コンテナ
công-ten -nơ
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.