Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騎手 きしゅ
người cưỡi ngựa; kỵ sỹ; nài ngựa; người cưỡi
最高運賃率 さいこううんちんりつ
suất cước tối đa
勝率 しょうりつ
chiến thắng phần trăm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.