Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最低運賃率 さいていうんちんりつ
suất cước tối thiểu.
通過運賃率 つうかうんちんりつ
suất cước quá cảnh.
鉄道運賃率 てつどううんちんりつ
suất cước đường sắt.
賃率 ちんりつ
tiền lương cơ bản
運賃 うんちん
cước
定期背運賃率 ていきせうんちんりつ
cước tàu chợ.
定期船運賃率 ていきせんうんちんりつ
suất cước tàu chợ.
最賃法 さいちんほう
lương tuần tối thiểu hành động