Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JWAY
ワ冠 ワかんむり
bộ thủ 冖 MỊCH trong các chữ Hán 冠 QUAN, 写 TẢ, 冥 MINH (bộ thủ số 14)
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y
ネーム印(ワ行) ネームいん(ワぎょう)
dấu tên hàng wa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
áo sơ mi.
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
Y型レンチ Yかたレンチ
cờ lê chữ Y