Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ネーム印(ワ行) ネームいん(ワぎょう)
dấu tên hàng wa trong bảng chữ cái tiếng Nhật
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
冠頂 かんちょう
vương miện
球冠 たまかん
cầu phân
帝冠 ていかん
vương miện.
無冠 むかん
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
挂冠 かいかん
việc từ chức
冠座 かんむりざ
quầng sáng điện hoa borealis