Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
タグ タッグ
nhãn thẻ
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
triage tag
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận