認定医
にんていい「NHẬN ĐỊNH Y」
☆ Danh từ
Bác sĩ đã được chứng nhận

認定医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 認定医
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
医薬品承認 いやくひんしょーにん
phê duyệt thuốc
認定投票 にんていとうひょう
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.+ Một dạng ra quyết định trong đó mỗi cá nhân bỏ phiếu cho một nhóm phương án mà người đó tán thành. (Xem BORDA COUNT, CONDORCET CRITERION, SOCIAL DECISION RULE. SOCIAL WELFARE FUNCTION).
泳力認定 えいりょくにんてい
chứng nhận khả năng bơi lội
資格認定 しかくにんてー
bằng cấp