Javaアプリケーション
Javaアプリケーション
Ứng dụng java
Java Application (Java App) (Chương trình xây dựng bằng Java)
Javaアプリケーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Javaアプリケーション
Javaアプレット Javaアプレット
java applet ( ứng dụng nhỏ được viết bằng ngôn ngữ lập trình java hoặc một ngôn ngữ lập trình khác biên dịch sang java bytecode và được gửi đến người dùng dưới dạng java bytecode)
Javaサーブレット Javaサーブレット
java servlet (chương trình chạy trên một web hoặc ứng dụng máy chủ (application server))
Javaバイトコード Javaバイトコード
mã byte java (java bytecode)
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
アプリケーション部 アプリケーションぶ
phần ứng dụng
Webアプリケーション Webアプリケーション
ứng dụng web
アプリケーション層 アプリケーションそう
lớp ứng dụng
Java言語 Javaげんご
ngôn ngữ lập trình java