アプリケーション部
アプリケーションぶ
☆ Danh từ
Phần ứng dụng

アプリケーション部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション部
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
Webアプリケーション Webアプリケーション
ứng dụng web
Javaアプリケーション Javaアプリケーション
ứng dụng java
アプリケーション層 アプリケーションそう
lớp ứng dụng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay