アプリケーション層
アプリケーションそう
Tầng ứng dụng
☆ Danh từ
Lớp ứng dụng

アプリケーション層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アプリケーション層
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アプリケーション アプリケイション
sự đăng ký
アプリケーション部 アプリケーションぶ
phần ứng dụng
Webアプリケーション Webアプリケーション
ứng dụng web
Javaアプリケーション Javaアプリケーション
ứng dụng java
アプリケーションサーバ アプリケーションサーバー アプリケーション・サーバ アプリケーション・サーバー
máy chủ ứng dụng
アプリケーションソフトウェア アプリケーションソフトウエア アプリケーション・ソフトウェア アプリケーション・ソフトウエア
phần mềm ứng dụng
アプリケーションエンジニア アプリケーション・エンジニア
kỹ sư ứng dụng