Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
平曲 へいきょく
chanting of the Heike Monogatari to biwa accompaniment
原曲 げんきょく はらきょく
bài hát hoặc giai điệu nguyên bản
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng