Các từ liên quan tới Jurassic World アライブ!
アライブ アライブ
còn sống; đang sống
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
Hello worldプログラム Hello worldプログラム
"hello, world!" (chương trình máy tính)
キープアライブメッセージ キープ・アライブ・メッセージ
keepalive (những gói tin (packet) chứa thông điệp được gửi từ một thiết bị)
FTSE All-World Index エフティーエスイーオールワールドインデックス
chỉ số chuẩn toàn cầu dành cho các nhà đầu tư toàn cầu trên thị trường chứng khoán toàn cầu, bao gồm 49 thị trường trên toàn thế giới