K
ケー ケイ
☆ Danh từ
K, k
KDは
電話料金
の
値下
げに
踏
み
切
った。
Hãng KD quyết định sẽ giảm giá cước điện thoại .
K-9が
上映中
です。
Phim K-9 đang chiếu.
Kさんの
内緒
にしていただくとの
約束
のもとに
前回
「
左右
」
後日談
なる
駄文
をお
送
りしましたが、
今回
はその
後日談
です。
Lần trước, tôi đã gửi công việc khiêm tốn của mình, lời bạt từ "trái-phải", được viết trênlời hứa rằng bạn sẽ giữ bí mật với anh ấy, lần này là lời bạtlời bạt đó.
K được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới K
コンドラチェフサイクル コンドラチェフサイクル
Sóng Kondratieff
日本版401(k) にっぽんばん401(k)
(hưu trí) hệ thống có mức hưởng được xác định (phiên bản 401k của nhật bản)
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K
発情期 はつじょうき
kỳ động dục
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc