苦学力行
くがくりっこう「KHỔ HỌC LỰC HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Siêng năng học hành k quản khó nhọc

Bảng chia động từ của 苦学力行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦学力行する/くがくりっこうする |
Quá khứ (た) | 苦学力行した |
Phủ định (未然) | 苦学力行しない |
Lịch sự (丁寧) | 苦学力行します |
te (て) | 苦学力行して |
Khả năng (可能) | 苦学力行できる |
Thụ động (受身) | 苦学力行される |
Sai khiến (使役) | 苦学力行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦学力行すられる |
Điều kiện (条件) | 苦学力行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦学力行しろ |
Ý chí (意向) | 苦学力行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦学力行するな |
苦学力行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦学力行
苦力 クーリー クリー くーりー
công nhân(thợ thuyền)
血行力学 けっこーりきがく
huyết động học
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
苦行 くぎょう
sự chịu đựng khó khăn để làm viêc
苦学 くがく
Sự vừa làm vừa học kiếm tiền học phí và sinh hoạt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
難行苦行 なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi