Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới K'
コンドラチェフサイクル コンドラチェフサイクル
Sóng Kondratieff
日本版401(k) にっぽんばん401(k)
(hưu trí) hệ thống có mức hưởng được xác định (phiên bản 401k của nhật bản)
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
Kレシオ Kレシオ
tỷ lệ k (thước đo hiệu quả đầu tư) (nếu k dương là lãi, k âm là lỗ)
K−1 ケイワン
K-1 (Japanese kick-boxing promotion)
K粒子 ケーりゅうし
hạt kaon, còn được gọi là meson K và được ký hiệu là K
発情期 はつじょうき
kỳ động dục
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc