Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KBC長浜横丁
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横丁 よこちょう
ngõ, hẻm; phố ngang
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横長 よこなが
Chiều ngang dài hơn chiều dọc
長丁場 ながちょうば
khoảng cách xa; cách quãng xa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu