Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シングル シングル
đơn; lẻ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
稲根喰葉虫 いねねくいはむし イネネクイハムシ
sâu cuốn lá hại lúa
シングル・サインオン シングル・サインオン
đăng nhập một lần
シングル・クリック シングル・クリック
một cú nhấp chuột
浩然の気 こうぜんのき
khí hào nhiên; khí chính đại
シングル盤 シングルばん
đĩa đơn (CD)
シングル幅 シングルはば
chiều rộng loại đơn