Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
軍隊行進曲 ぐんたいこうしんきょく
quân đội diễu hành
曲弾き きょくびき
chơi đàn rất giỏi như tung hứng xiếc
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がる まがる
cong
隊 たい
đội, nhóm
ギターの曲 ぎたーのきょく