Các từ liên quan tới KLMオランダ航空867便エンジン停止事故
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空便 こうくうびん
thư máy bay
航空郵便 こうくうゆうびん
Thư máy bay; vận chuyển hàng không; gửi bằng đường hàng không.
事故防止 じこぼうし
accident prevention
エンジン故障 エンジンこしょう
hỏng động cơ
停止 ていし ちょうじ
sự đình chỉ; dừng lại
弄便 弄便
ái phân