Các từ liên quan tới Kyon30〜なんてったって30年!〜
何たって なんたって
dù sao thì....
không có vấn đề gì, bất cứ điều gì bạn nói
何てこった なんてこった
cái quái gì thế này, trời ơi, chúa ơi
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
束になって たばになって
trong một nhóm; trong một bó (đàn)
言たって げんたって
dù tôi kể bạn