Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑空機 かっくうき
tàu lượn
滑空 かっくう
sự chao lượn (tàu lượn, chim)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
滑翔機 かっしょうき
tàu lượn; sailplane