Các từ liên quan tới LARS自走ロケット弾発射機
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
擲弾発射筒 てきだんはっしゃとう
Súng phóng lựu đạn.
発走 はっそう
Khởi đầu cuộc đua ở các môn điền kinh, đua ngựa, đua xe đạp, v.v.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.