Các từ liên quan tới LF+RフライングNIGHT!
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
sự rán; chiên
フライングバットレス フライング・バットレス
flying buttress
フライングスタート フライング・スタート
premature start, false start
フライングタックル フライング・タックル
flying tackle
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R