Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LGV東連絡線
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
連絡線 れんらくせん
đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
後方連絡線 こうほうれんらくせん
những kênh thông tin
連絡 れんらく
Giữ liên lạc
連絡盤 れんらくばん
thanh giằng xe buýt (điện)
連絡会 れんらくかい
nhóm liên lạc
連絡節 れんらくせつ
phiên liên kết