Các từ liên quan tới LIVE FILMS WONDERFUL WORLD
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R
CD-Rライタソフトウェア CD-Rライタソフトウェア
CD-R writer software
Lクランプ Lクランプ
kìm bấm chữ L
DVD+R ディーブイディープラスアール
định dạng dvd có thể ghi