Các từ liên quan tới LMSタービン蒸気機関車
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
蒸気タービン じょうきタービン
tua bin hơi nước
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
ディーゼル機関車 ディーゼルきかんしゃ
đầu máy động cơ diesel
機関車論 きかんしゃろん
locomotive theory (of economic development)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.