Các từ liên quan tới LNER A1形・A3形蒸気機関車
蒸気機関車 じょうききかんしゃ
đầu máy hơi nước (xe lửa)
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
蒸気機関 じょうききかん
hấp bằng hơi động cơ, động cơ hơi nước
電気機関車 でんききかんしゃ
Đầu máy điện
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
機関車 きかんしゃ
đầu máy; động cơ
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).