Các từ liên quan tới LOVE YOU ONLY
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
オンメモリ オン・メモリ
trong bộ nhớ
オンフック オン・フック
on hook
プラスオン プラス・オン
extras, addition, supplement
オンプレミス オン・プレミス
tại chỗ (On-premises) (máy chủ, cơ sở dữ liệu, phần mềm...)
サインオン サイン・オン
đăng nhập