Các từ liên quan tới Linuxにおけるマルウェア
マルウェア マルウェア
phần mềm hoạt động trên ẩn máy tính mà người dùng không biết. đây cũng là tên gọi chung cho tất cả virut máy tính
Linuxディストリビューション Linuxディストリビューション
bản phân phối của linux
ở; tại; trong; về việc; đối với.
お目にかける おめにかける
hiển thị
に於ける における
liên quan đến
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi
公にする おおやけにする
công khai