Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
跡切れる あときれる
dòng người bị cắt ngang
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れた縄 きれたなわ
dây thừng bị đứt
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
跡 せき あと
tích
途切れ途切れ とぎれとぎれ
gãy; intermittent; rời ra(điện bị cúp)